Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn craw” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸piksi´leitid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu, (từ lóng) say, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate...
  • Danh từ, số nhiều .elenchi: (triết học) sự bác bỏ lôgic, socratic elenchus, phương pháp hỏi gợi ý của xô-crát, phương pháp khích biện,...
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • Danh từ: căn cứ không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aircraft base , air station , military aircraft center , military airport
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • ống thép, ống thép, round steel tube, ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube, ống thép vuốt liền, stainless steel tube, ống thép không gỉ, steel (tube) thermometer, nhiệt kế...
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • mạng quốc tế, international network of cracker (inc), mạng quốc tế của bọn cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
  • / di'mɔkrəsi /, Danh từ: nền dân chủ, chế độ dân chủ, quốc gia theo chế độ dân chủ, people's democracies, các nước dân chủ nhân dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( democracy) cương lĩnh...
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • / sɔ´krætik /, Tính từ: (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát, Danh từ: người theo xô-crát; môn đồ của xô-crát, socratic irony, sự giả vờ kiểu...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top