Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deism” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk /, như seismal, Kỹ thuật chung: địa chấn, địa chất, động đất, pathof seismic waves, đường truyền sóng địa chấn, seismic acceleration coefficient, hệ số...
  • / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống động đất, aseismic joint, mối nối chống động đất, aseismic section, ngăn chống...
  • chống chấn động, chịu được động đất, chống động đất, antiseismic insert, tấm đệm chống động đất, antiseismic joint, mối nối chống động đất, antiseismic...
  • Địa chất: bàn tuyển deister,
  • / ´pleismən /, danh từ, viên chức được quan trên cất nhắc, kẻ mưu cầu địa vị,
  • / in´leismənt /, danh từ, sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện,
  • như encyclopedism,
  • / ¸selfi´feismənt /, danh từ, sự khiêm tốn; tính không thích tìm cách gây ấn tượng với mọi người, Từ đồng nghĩa: noun, demureness , diffidence , reticence
  • / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • / ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ khí & công trình: tầng đất cái, Kỹ thuật...
  • / di'feismənt /, Danh từ: sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự xoá đi (để khỏi đọc được), Từ...
  • / ´pleismənt /, Danh từ: sắp đặt, sắp xếp việc làm, Xây dựng: sự bố trí, sự xếp đặt, sự đổ (bê tông), Cơ - Điện...
  • như ageism,
  • / dis'pleismənt /, Danh từ: sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức (một công chức...), sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, (điện...
  • thiết kế chịu động đất, thiết kế động đất, seismic design intensity, cường độ thiết kế động đất
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • như isoseismal, đẳng chấn,
  • / ¸intə´leismənt /, danh từ, sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại, (nghĩa bóng) sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau, sự trộn lẫn với nhau,
  • / ¸selfə´beismənt /, Danh từ: sự tự hạ mình,
  • / en´feismənt /, danh từ, sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)..., chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top