Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ejector” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đèn tách sóng vị tướng, bộ phân biệt pha, bộ tách sóng pha, color-phase detector, bộ tách sóng pha màu
  • sự bức xạ nguyên tử, sự phóng xạ nguyên tử, bức xạ hạt nhân, nuclear radiation detector, bộ dò bức xạ hạt nhân
  • cacbon monoxit, ôxit các-bon, ôxít cácbon (co), khí cacbon ôxít, monoxit cacbon, khí co, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit
  • vòi phun tia, máy phun tia, steam-jet injector, máy phun tia hơi nước
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • / ¸pri:fek´tɔ:riəl /, như prefectoral,
  • năng suất ejectơ, năng suất phun,
  • dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ dò dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ phát hiện dị thường từ
  • Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices, các văn phòng của quận trưởng
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
  • rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet, fet rào schottky, schottky barrier fet, tranzito trường rào schottky, schottky barrier mixer...
  • rađa sóng liên tục, cw radar detector, bộ dò rađa sóng liên tục
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • dây lửa, Đo lường & điều khiển: dây nhiệt điện trở, Kỹ thuật chung: dây nhiệt, dây nóng, hot wire gas detector, máy dò khí kiểu dây nhiệt, hot-wire...
  • bộ phản xạ chính, parabonic main reflector, bộ phản xạ chính parabon, solid main reflector, bộ phản xạ chính rắn đầy
  • vectơ sóng, electron wave vector, vectơ sóng của electron, fermi wave vector, vectơ sóng fermi
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top