Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn giggly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: như maddeningly,
  • Phó từ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực
  • nguyên tử ion hóa, singly ionized atom, nguyên tử ion hóa một lần
  • Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
  • chuyển động có trật tự, highly ordered motion, chuyển động có trật tự cao
  • Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently , individually , singly
  • Phó từ: Đáng kinh ngạc, prices are rising astonishingly, giá cả tăng đến nỗi không ngờ
  • quỹ đạo lệch tâm, highly eccentric orbit satellite (heos), vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
  • Thành Ngữ:, highly descended, xuất thân từ dòng dõi quý phái
  • Danh từ: (kiến trúc) nét chìm ba, nét chìm ba, tri-glyf,
  • Phó từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startlingly beautiful, đẹp đến (ai (cũng)) sững sờ
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • / ´skri:miηgli /, phó từ, Đủ để gây tiếng cười, screamingly funny, khôi hài một cách tức cười
  • Phó từ: sắc bén, nghiêm khắc, vô cùng, cực kỳ, the boss criticizes blisteringly his employees, ông chủ nghiêm khắc phê bình các nhân viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top