Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quitch” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khóa phím, key lock switch, cái chuyển mạch khóa phím, key lock switch, công tắc khóa phím
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • / ku:k /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn, Từ đồng nghĩa: noun, crackpot , crank , crazy * , dingbat , flake * , fruitcake...
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • điện quang, electro-optic effect, hiệu ứng điện quang, electro-optic switch, bộ chuyển mạch điện quang
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • bộ ngắt dùng áp lực, rơle áp lực, công tắc áp lực, công tắc ép, rơle áp suất, combined-pressure switch, rơle áp suất kép, hi-lo pressure switch, rơle áp suất cao-thấp, hi-lo pressure switch, rơle áp suất kép,...
  • / ə´nɔfə¸li:z /, Danh từ: muỗi anôfen ( (cũng) anopheles mosquito), Y học: muỗi anophen,
  • đèn ghi, đèn hiệu ghi, switch lamp burner, bộ bấc đèn hiệu ghi
  • chuyển mạch lôgic, complementary logic switch, chuyển mạch lôgic bù
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích stitch,
  • bộ ngắt mạch, linked switches, bộ ngắt mạch ghép, two-way switches, bộ ngắt mạch hai chiều
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • ma trận chuyển mạch quang, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch quang tích hợp
  • công tắc thử, thiết bị chuyển mạch thử, lamp test switch, công tắc thử đèn (tín hiệu)
  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top