Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quitch” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng, resonant chamber switch, chuyển mạch buồng cộng hưởng
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • hệ thống điện thoại, mạng thoại, mạng điện thoại, asynchronous telephone network, mạng điện thoại không đồng bộ, digital telephone network (dtn), mạng điện thoại số, general switched telephone network, mạng...
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • Thành Ngữ:, to cry quits, đồng ý hoà
  • đóng mạch điện, mở điện, Điện: bật điện, đóng điện, Kỹ thuật chung: bật, bật lên, bật máy, đóng, đóng mạch, đóng máy, mở, to switch on,...
  • / əb'skɔndə /, danh từ, người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, absentee , bolter , escapee , quitter , truant
  • Danh từ, số nhiều pointmen: (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) switchman), công an chỉ đường, nhân viên gác...
  • đa dịch vụ, multiservice route processor (mrp), bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), multiservice switching...
  • hệ thống truy nhập switch,
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • thiết bị được sử dụng để điều phối mạng, lặp tín hiệu, khuếch đại tín hiệu mạng hay chuyển mạch giữa các giao thức mạng… nó bao gồm những thiết bị: switch, hub, repeater, …,
  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối chính xác, relative end position, vị trí cuối tương đối
  • / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ju:´bikwiti /, như ubiquitousness,
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • / ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top