Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Limite” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện quá tải, dòng quá tải, limiting overload current, dòng quá tải giới hạn
  • / ´limitlis /, Tính từ: vô hạn, Kỹ thuật chung: vô hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • ứng suất đàn hồi, ứng suất đàn hồi, elastic stress limit, giới hạn ứng suất đàn hồi
  • giới hạn dẻo (lăn), giới hạn dẻo, giới hạn dẻo dưới, chuyển từ trạng thái dẻo sang cứng, liquid & plastic limit, giới hạn chảy và giới hạn dẻo, plastic limit design, thiết kế theo giới hạn dẻo,...
  • giới hạn nổ, lower explosive limit, giới hạn nổ thấp
  • khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • / di´limitə /, Toán & tin: ký hiệu tách, dấu tác, dâu phân cách, dấu phân cách, dấu phân tách, Xây dựng: giới hạn tự, Kỹ...
  • / ´limitə /, Danh từ (kỹ thuật): cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Xây dựng: cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Cơ - Điện tử:...
  • ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • / ¸ælkə´limitri /, Danh từ: (hoá học) phép đo kiềm, Cơ khí & công trình: phép đo độ kiềm, Hóa học & vật liệu:...
  • / ¸ælkə´limitə /, Danh từ: (hoá học) thiết bị đo độ kiềm, Cơ khí & công trình: cái đo độ kiềm, Hóa học & vật...
  • sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit, giới hạn (phía) sóng dài, long-wave...
  • giới hạn co giãn, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn tỷ lệ, giới hạn đàn hồi, Địa chất: giới hạn đàn hồi, apparent elastic limit, giới hạn đàn hồi biểu...
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ
  • / ʌn´limitidnis /, danh từ, tính không giới hạn, tính vô hạn, tính vô tận, tính vô kể; số lượng cực lớn,
  • / ʌn´limitid /, Tính từ: không kềm chế, quá mức, không giới hạn, có số lượng cực lớn, vô vùng, vô tận, vô kể, Toán & tin: vô hạn, không...
  • / sæ´limitə /, Y học: phù kế muối, Kỹ thuật chung: muối kế, Kinh tế: dụng cụ đo nước muối, phù kế muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top