Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose color” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) clorat, clorat, chlorate explosive, chất nổ clorat, chlorate explosive, thuốc nổ clorat, potassium chlorate, clorat kali, potassium...
  • bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất màu tổng hợp
  • / ¸ju:ni´kʌlə /, Tính từ: chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous, Hóa học & vật liệu: một màu,
  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
  • hệ điều khiển khép kín, chu kỳ đóng, vòng đóng, vòng lặp kín, đường bao kín, mạch kín, vòng khép kín, vòng kín, vòng lặp vô hạn, vòng kín, closed loop test (clt), thử mạch vòng khép kín, entry closed loop...
  • thanh màu, colour bar comparator, bộ so sánh thanh màu sắc, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc, colour bar signal, tín hiệu thanh màu, saturated colour bar, thanh màu bão hòa
  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • hình ảnh màu, hình màu, colour picture tube, ống hình màu, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-gun colour picture tube, đèn hình màu ba súng phóng
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • / imi´siviti /, Danh từ: Độ phát xạ, Kỹ thuật chung: độ phát xạ, radiant emissivity, độ bức xạ, color emissivity, độ phát xạ đơn sắc, color emissivity,...
  • Thành Ngữ:, to change colour, colour
  • buồng xí, ladies water closet, buồng xí phụ nữ
  • / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard ,...
  • Thành Ngữ:, closed-circuit television, hệ thống truyền hình cáp
  • chu trình đóng, vòng kín, close-loop control, điều khiển vòng kín
  • kín bưng, kín hoàn toàn, totally-enclosed machine, máy kín hoàn toàn
  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • / ´pailəs /, như pilose,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top