Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Necessary acts” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều actinomyces: khuẩn tia, actinomixet,
  • lớp factorrizy (khí quyển), tầng factorrizy, tầng khí quyển f, lớp appleton,
  • cácte cầu sau, cácte cầu sau (hệ truyền động), hộp trục sau,
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • Tính từ: dạng toả tia, nguyên tố actinit, nguyên tố họ actini,
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • cân bằng áp áp suất cácte, cân bằng áp suất cácte,
  • máy nén cacte trục khuỷu kín, máy nén cácte trục khuỷu kín,
  • dãy actini, họ actini,
  • hố kacstơ, phễu kacstơ,
  • / dæk'tilik /, Tính từ: (thuộc) đactin, Danh từ: thơ đactin,
  • thuốc chloractil, largactil (an thần).,
  • cột nước actezi, áp lực actezi,
  • actini phóng xạ, actini phóng xạ,
  • nhũ toan, axit lactic, axit lactic, axit latic,
  • ký tự khối, transmission block character, ký tự khối phát, transmission block character, ký tự khối truyền
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • nguyên tố actinit, nguyên tố họ actini,
  • gia nhiệt cacte máy nén, sưởi cacte máy nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top