Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reign over” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.926) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to ride over, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Ngoại động từ .overwound: lên dây (đồng hồ) quá chặt,
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, to stand over, b? hoãn l?i (v?n d?)
  • phép quay phẳng, spin phẳng, flat spin recovery, đầu ra của đèn spin phẳng
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Thành Ngữ:, to rake over, cào xới lên
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • lật, nghiêng, lật ngược, Thành Ngữ:, to tip over, lật ngược
  • chuyển hóa, biến đổi, sự biến đổi, sự thổi gió, converting furnace, lò chuyển hóa, tag converting unit, bộ biến đổi nhãn, tag converting unit, đơn vị biến đổi...
  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã
  • Thành Ngữ:, to endorse over, chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • Thành Ngữ:, to cover up, bọc kỹ, bọc kín
  • Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc)
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top