Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rives” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.021) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • hệ thống mật mã khóa công khai của rivest, shamir và adleman,
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay
  • máy tán đinh rivê, búa tán đinh, máy tán (đinh), máy tán đinh, máy tán đinh, hammer riveting machine, máy búa tán đinh, adjustable riveting machine, máy tán đinh điều chỉnh (được), hydraulic riveting machine, máy tán...
  • / ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội, tha tội, hình thái từ: Từ đồng...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / θraiv /, Nội động từ .throve, .thriven; .thrived: thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh, hình thái từ: Xây...
  • Tính từ: thu hút sự chú ý; làm mê hoặc, sự tán rivê, mạch tán, sự đinh tán, ván thùng, ván nhỏ, sự tán đinh, an asbolutely riveting...
  • / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
  • / straiv /, Nội động từ .strove; .striven; strived: cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình, Đấu tranh, Hình thái từ: Từ...
  • Idioms: to be in besetment with rivers on every side, sông bao bọc khắp nơi
  • Danh từ: bờ sông, ( định ngữ) ở bờ sông, ven sông, bên sông, bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông, a riverside hamlet, một xóm ven sông,...
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
  • bãi sông, bờ sông, erosion of the river bank, sự xói lở của bờ sông, river bank erosion, sự xói bờ sông, river-bank dike, đê (bờ) sông
  • dẫn động bằng động cơ, dẫn động bằng động cơ, motor driven fan, quạt dẫn động bằng động cơ, motor driven system, hệ dẫn động bằng động cơ, motor driven table, bàn dẫn động bằng động cơ
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • ổ băng, thiết bị kéo băng, ổ đĩa băng, hộc băng, ổ cần căng băng, thiết bị băng, magnetic tape drive, ổ băng từ, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng liên tục, streaming tape...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top