Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take flight” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • Tính từ: không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng), (nghĩa bóng) hoàn toàn; không phiền muộn, unblighted...
  • mái, mái vỏ mỏng, vòm vỏ mỏng, doubly bent shell roof, mái vỏ mỏng cong hai chiều, north-light shell roof, mái vỏ mỏng hình răng cưa, polygonal shell roof, mái vỏ mỏng gấp khúc
  • Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
  • / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , a rush , cheerfulness , delight , elation , electrification...
  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Thành Ngữ:, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top