Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thiếp” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: lịch thiệp, đúng đắn,
  • đẻ nhân tạo, đẻ phải can thiệp,
  • / ´letə¸ka:d /, danh từ, bưu thiếp,
  • Danh từ: giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...)
  • Danh từ: người chủ trương không can thiệp,
  • Danh từ: người xen vào, người can thiệp,
  • / ´tæktlisli /, Phó từ: không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng,
  • năng lực thiết kế, enterprise designed capacity, năng lực thiết kế xí nghiệp
  • / 'tæktful /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp,
  • Danh từ: khu công thương nghiệp (khu vực được thiết kế cho một số hãng (công nghiệp) và thương mại đóng),
  • Tính từ: không thích giao thiệp, không ưa giao du,
  • /'di:liɳz/, các quan hệ kinh doanh, việc giao thiệp, quan hệ làm ăn, qua lại mua bán,
  • Danh từ: cuộc tấn công vào ngân hàng, Nghĩa chuyên ngành: sự can thiệp, Từ đồng...
  • Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, Nội...
  • Tính từ: không dễ tính, không dễ bảo, khó tính, khó giao thiệp; ngang bướng, hay làm mất lòng,
  • Danh từ: cuộc mặc cả tự do giữa các công đoàn và công nhân (không có chính phủ can thiệp),
  • Danh từ: người đặt vào giữa, người can, người can thiệp, người ngắt lời; người xen vào một câu chuyện,
  • Tính từ: khó kết bạn, khó giao thiệp, khó giao du; ít người ưa,
  • / ə,səʊʃi'eɪ∫n, Danh từ: sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hiệp hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công...
  • Ngoại động từ: làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top