Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACD” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • anterior surface, facade, face, face damper, face side, foreground, front, front elevation, front face, front plane, front side, front surface, frontal, frontal view, obverse, working face, clapê mặt trước, face damper, lực tiếp tuyến mặt...
  • aneurysm, phình mạch bụng, abdominal aneurysm, phình mạch hình thoi, funform aneurysm, phình mạch hỗn hợp, mixed aneurysm, phình mạch ngoại sinh, exogenous aneurysm, phình mạch ngực, thoracic aneurysm, phình mạch nội sinh,...
  • set additional character separation (sacs)
  • chinese academy of space technology (cast)
  • alkylation, alkylate, ankyl hóa có axit flohiđric, hydrofluoric acid alkylation, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, ankyl hóa có xúc tác, catalytic alkylation, ankyl hóa nhiệt, thermal alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
  • acid polishing, giải thích vn : phương pháp mài nhẵn bề mặt kính hay các bề mặt khác bằng [[axit.]]giải thích en : the refining of glass or other surfaces through the use of acids.
  • asian pacific laboratory accreditation co-operation (aplac)
  • automatic message accounting/call detail recording (ama-cdr)
  • (ít dùng) enlivened, freshened, braced up, gió biển làm cho mọi người khoái hoạt, the sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air , the sea air is bracing .
  • control system, hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng, cics (customerinformation control system), hệ thống kiểm soát truy cập, access control system (acs), hệ thống kiểm soát truy cập, acs (accesscontrol system), hệ thống...
  • abruption, bluff, cliff, precipice, scarp, mặt vách đứng, cliff face, sông băng vách đứng, cliff glacier, vách đứng bỏ, abandoned cliff, vách đứng cắt ngang, cross cliff, vách đứng chúc đầu, plunging cliff, vách đứng...
  • place full of obstacles and difficult of access.
  • parenthesis., braces, bracket, brackets, parentheses, parenthesis, bắt đầu dấu ngoặc, begin bracket, dấu ngoặc cong, curly bracket, dấu ngoặc kết thúc có điều kiện, conditional end bracket (ceb), dấu ngoặc mở [[[]], opening...
  • pict, giải thích vn : một loại khuôn thức tệp đồ họa macintosh , được biên soạn đầu tiên cho chương trình macdraw . là một loại khuôn thức hướng đối tượng , các tệp pict chứa nhiều đối tượng...
  • carrier sense multiple access with collision detection (csma-cd)
  • characteristic vacuum impedance, impedance of free space
  • adjacent channel (ach), adjacent channel, can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference, sự loại bỏ kênh lân cận, adjacent channel rejection, độ chọn lọc kênh...
  • carrier sense multiple access with collision detection (csma/cd)
  • danh từ., throw out of gear, compound, facility, factory, factory building, manufactory, mill, plant, shop, station, works, workshop, yard, factory, manufactory, milk, plant, factory, plant (mỹ)., giải thích vn : một cơ sở sản xuất hoặc...
  • danh từ, cavity, nest, pocket piece (pocket), sac, sacculation, sack, sheath, tuffite, vesica, vesicle, bag, bin, cyst, pocket, sac, pocket, bag
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top