Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brisé” Tìm theo Từ | Cụm từ (935) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • brise-soleil
  • brise-soleil, main sun visor, windscreen shackle, giải thích vn : một cấu trúc mái hắt giống như một màn che hoặc tấm lưới được dựng lên ở phía trước cửa sổ để che nắng trong khi vẫn đón được gió...
  • brisket meat
  • sheep brisket knife
  • brisket end
  • brisket end
  • breast saw, brisket saw
  • government enterprise, national enterprise, sate-run enterprise, state enterprise
  • enterprise, free enterprise, nền kinh tế tự do kinh doanh, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh doanh, free-enterprise economy
  • manufacturing enterprise, product enterprise
  • enterprise tax, tax on enterprise
  • enterprise labour union, enterprise union
  • enterprise system architecture (esa), esa (enterprise system architecture)
  • Thông dụng: Động từ: to surprise, to notice all of a sudden, bắt chợt một cái nhìn trộm, to surprise someone casting a surreptitious glance (at oneself), to surprise...
  • bristling; brushy., rough; rugged., craggy, râu lởm chởm, bristling moustache.
  • high-rise block, high-rise building, multistory building, manystoried building, skyscraper, tall building
  • business management, conduct enterprise (to...), enterprise management
  • enterprise system connection (escon), escon (enterprise systems connection)
  • Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm những đá, the mountain path was craggy with rocks, những mũi chông chơm chởm, bristling...
  • Động từ: to include, to embrace, to comprise, compose, comprise, consist (of), contain, embody, include, inclusive, contain, cover, include, including, thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông đàn bà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top