Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Découpées” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • decoupled, decouple, giải thích vn : 1.giảm các ảnh hưởng về mặt địa chấn của hạt nhân hay các dạng nổ khác bằng cách làm cho chúng nổ ở tâm của lổ hổng ngầm trong long đất.2.tách hoặc ngăn tường...
  • burst, decouple, detached, disassembler, disassembly (vs), disjunction, separate, to shut off, loose, nhà nửa tách rời, semi-detached building, nhà nửa tách rời, semi-detached house, mạng tách rời, disjunction lattice, khung gầm loại...
  • decompaction, decompression, decompression (vs)
  • depression, depression depreciation, relief, decompression, depressing (in floatation), sự giảm áp do nổ, explosive decompression
  • decompression
  • decompression
  • explosive decompression
  • decompress, deflate, elongate, expand, unbend
  • explosive decompression
  • decompress, unpack
  • explosive decompression
  • decompression sickness
  • decompression of heart
  • bursting, decompaction, decompression
  • decompression, pressure drop, pressure reduction, relief
  • decompression curve, depression curve, draw-down curve, phreatic line, seepage line, top flow line
  • compression release, decompressor, negative booster, pressure reducer, step-down machine, step-down transformer, máy giảm áp có bộ điều khiển, pilot controlled pressure reducer
  • decompression table, giải thích vn : là bảng số được thợ lặn sử dụng để xác định thời gian giảm áp suất của một độ sâu nhất định đối với người lặn .giải thích en : numerical tables used by divers...
  • decompression chamber, giải thích vn : là khoang mà trong đó có thể mô phỏng được các điều kiện về áp suất khí quyển cao , loại khoang này được dùng để chữa trị cho các thợ lặn có sử dụng các bình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top