Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SMZ TMP” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • small-size block
  • receive & transmit (telef, signalling) (ear & mouth) (e&m)
  • tapered transmission line, tapered waveguide
  • blemish, macule, smear, smudge, splash, stain, stain spot, stratus, soil, spot
  • blind flange, bung, cap, closer, cork, dowel, dowel pin, joggle, lead plug, plug, stopper, stopple, tamper, stopper, stopple
  • homoeomorphism, topological isomorphism
  • multipoint temperature recorder
  • terminal compression temperature
  • dual bitmap (dbmp)
  • temperature compensating capacitor
  • impressed stamp tem
  • small-size freezing machine
  • block size, smoky
  • small-size condensing unit
  • small-size glutinous rice.
  • temperature-compensating
  • driving gear, gear, gearbox, gearing, mechanism, motion, running gear, transmission gear, cấu truyền động hành tinh, epicyclic gear, cơ cấu truyền động, transmission gear, hộp cơ cấu truyền động, gear box, cơ cấu truyền...
  • current at that time., contemporary, những phong tục tập quán đương thời, customs and practices current at that time., kiến trúc hiện đại và đương thời, modern and contemporary architecture
  • Động từ., to slap, to clap., penalize, penalty, telecast, emit, generate, send, transmit, transmit (tx), transmit receive (tr), deliver, shots, booming, impose, penalty, to distribute, to dispense, to issue, to deliver., hắn phát vào vai tôi...
  • approach with small step, approach gradually., thằng bé mommen đến gần ông khách, the little boy approached the visitor with small steps., mon mem làm quen với ai, to approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top