Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Souliers” Tìm theo Từ | Cụm từ (32) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • to rub shoulders with, không thích sống chung đụng với những người không tốt, to be loath to rub shoulders with bad people
  • runway shoulders
  • paved shoulders
  • carry on one's shoulders (on one's back).
  • shrug one's shoulders.
  • shrink., electric shunt, shunt, cartilage, chondroplast, chordoma, cartilage, sun vai, to shrink one's shoulders.
  • Thông dụng: breadth of shoulders.
  • Thông dụng: to walk with one's head sunk between one's shoulders
  • Động từ: to put on, khoác áo, to put a coat over one's shoulders
  • Thông dụng: Tính từ: frayed, faded, pale, chiếc áo cũ bợt đi ở vai, the old jacket frayed on the shoulders, lá cờ bợt màu, a faded flag, nước da bợt, a pale...
  • runway., grade, level, ice line, landing field, runway, horizontal line, runway, chiều dài đường băng ( cất-hạ cánh ), runway length, dải đường băng ( ở sân bay ), runway strips, lề đường băng, runway shoulders, ngưỡng...
  • carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers., phải có dụng cụ cải tiến để đỡ cho nông dân cái nạn gồng gánh, we must have improved implements to help lighten the peasants' drudge of carrying things on their shoulders...
  • transports internationaux routiers
  • light blasting, giải thích vn : sự dùng chất nổ để phá bề mặt của khối đá hay tảng [[đá.]]giải thích en : the use of explosives to break up surface rock or boulders.
  • Thông dụng: Danh từ.: soldier, army, Động từ, phục vụ công nông binh, to serve the workers, peasants and soldiers, binh hùng tướng mạnh, courageous soldiers, strong...
  • danh từ., soldiers; warriors, men.
  • brick-on-edge course, laid-on edge course, soldiers, upright brick course
  • danh từ., soldiers, troops.
  • soldiers
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top