Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Courrier” Tìm theo Từ | Cụm từ (272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Avant courrier. (quân sự) campement.
  • Correspondance ; courrier.
  • (cũng như thư lại) (từ cũ, nghĩa cũ) scribe (aux bureaux de district). (hàng hải) fourrier.
  • (cũng như thơ lại) (từ cũ, nghĩa cũ) scribe (aux bureaux de district). (hàng hải) fourrier.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bon coursier.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) coursier.
  • En foule; en grand nombre Nườm nượp đi xem hội accourrir en foule au festival
  • Pourri. Xã hội thối nát une société pourrie.
  • Pourri; corrompu Một xã hội mục nát une société pourrie; Phong tục mục nát moeurs corrompues
  • Mục lục 1 Fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher 2 Tasser 3 Glisser 4 (thông tục, nghĩa xấu) bouffer; boulotter Fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher Nhét đồ đạc vào bị fourrer des objets dans un sac Nhét xi-măng vào kẽ đá ficher du ciment dans les pierres Tasser Nhét ba chục người vào ô tô tasser trente personnes dans une automobile Glisser Nhét bức thư vào túi glisser une lettre dans sa poche (thông tục, nghĩa xấu) bouffer; boulotter nhét cho ăn gorger
  • bourrer; rembourrer, gaver; gorger, farcir, empailler, (thông tục) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture, nhồi nệm, bourrer (rembourrer) un matelas, bị nhồi nhiều quan niệm phản động, être bourré de conceptions...
  • Nourrir; élever Nuôi nấng con cái nourrir (élever) ses enfants
  • Mục lục 1 Se fourrer la tête 2 (đánh bài, đánh cờ) se défausser; écarter 3 De contrebande 4 En cachette; illicitement Se fourrer la tête Chui qua hàng rào se fourrer la tête à travers une haie Chui vào đảng se fourrer dans le parti (đánh bài, đánh cờ) se défausser; écarter Chui một con bài se défausser d\'une carte De contrebande Rượu chui alcool de contrebande En cachette; illicitement Mua chui acheter en cachette Làm chui travailler illicitement
  • raser, dépiler; débourrer, gratter; racler, (thông tục) passer un savon; engueuler, cạo râu, raser la barbe, cạo lông lợn, dépiler un porc, cạo da thuộc, débourrer des cuirs, ngòi bút cạo giấy, plume qui gratte le papier, cạo...
  • Se fourrer (dans un endroit trop étroit) Chui rúc trong nhà ổ chuột es fourrer dans le taudis
  • S\'engager; se fourrer Đêm hôm rà rẫm đến đó làm gì pourquoi se fourrer la nuit là dedans ?
  • Se décider à (faire quelque action condamnable); nourrir un noir dessein Rắp tâm làm việc cho địch nourrir le dessein de se mettre au service de l\'ennemi
  • Bourrer (le crâne) Bị nhồi nhét nhiều quan niệm không lành mạnh être bourré de conceptions malsaines Sériner (une le�on à un élève; ) (thông tục) se gaver; se bourrer de nourriture
  • Mục lục 1 Se faufiler; se glisser; se fourrer. 2 Fouiller du bec; fouiller du groin. 3 Siffler. 4 Chicoter (en parlant des souris) Se faufiler; se glisser; se fourrer. Con rắn rúc vào khe đá serpent qui se faufile entre les pierres; Không biết rúc vào đâu ne savoir où se fourrer. Fouiller du bec; fouiller du groin. Vịt rúc bùn canard qui fouiller la boue du bec. Siffler. Còi rúc la sirène siffle. Chicoter (en parlant des souris)
  • (ít dùng) soigner et nourrir; subvenir aux besoins de Bảo dưỡng cha mẹ già soigner et nourrir ses vieux parents Entretenir; maintenir en bon état Bảo dưỡng đường sá entretenir les routes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top