Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oldish” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / ´ouldiʃ /, tính từ, hơi già, hơi cũ, this dress is oldish, cái áo đầm này hơi cũ
  • / ´kouldiʃ /, Tính từ: hơi lạnh, lành lạnh, Kỹ thuật chung: hơi lạnh,
  • / ´ɔdiʃ /, tính từ, hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc,
  • / 'elfiʃ /, tính từ, yêu tinh, (nói về trẻ con) tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, prankish , impish , elfin , naughty
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • / 'pouliʃ /, Tính từ: ( polish) (thuộc) nước ba lan, người ba lan, bóng, láng bóng, Danh từ: ( polish) tiếng ba lan, nước bóng, nước láng; việc đánh bóng,...
  • / 'rædiʃ /, Danh từ: (thực vật học) củ cải; cây củ cải, Kinh tế: củ cải, củ cải cay,
  • / ´laudiʃ /, tính từ, to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng nói),
  • Danh từ: (hiếm) thuộc cóc; giống cóc,
  • / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • / ´dju:diʃ /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thích chưng diện,
  • / ´koultiʃ /, tính từ, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại,
  • / ´dɔliʃ /, tính từ, như búp bê,
  • / ´doultiʃ /, tính từ, ngu đần, đần độn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded , thick-witted
  • Danh từ: cỏ mọc lại (sau khi cắt),
  • / ´gould¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá vàng, Kinh tế: cá vàng,
  • như ogreish,
  • / ´elviʃ /, như elfish,
  • / ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , fairish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top