Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hooter” Tìm theo Từ (1.258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.258 Kết quả)

  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • bộ đun nóng tăng áp, thiết bị cấp nhiệt phụ,
  • / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô, Cơ khí & công trình: bảo hiểm phòng ngừa, Kỹ...
  • thiết bị trao đổi nhiệt,
  • / ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang, cuối trang, Kỹ thuật chung: dòng cuối trang, Kinh...
  • / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn, người đi săn, quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người...
  • / ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng máy hút bụi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng nghĩa: noun, terpsichorean , chorine...
  • / ´ru:tə /, Toán & tin: mạch khai căn, Kỹ thuật chung: máy đào gốc, máy nhổ gốc cây,
  • / ´hu:pə /, Danh từ: người đóng đai (thùng...), Kinh tế: người đóng chai, tàu dỡ dưới, tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên...
  • / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , marauder , pilferer ,...
  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / ´pi:¸ʃu:tə /, danh từ, Ống xì đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô),
  • / ´siks¸ʃu:tə /, danh từ, súng lục,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • Danh từ: người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
  • / ´fɔstə /, Ngoại động từ: nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, Ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top