Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn provide” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5643 Kết quả

  • agasaagasa2001
    08/10/19 04:51:27 0 bình luận
    chào các bạn. mong các bạn giúp mình câu này: Wildlife conservationists (say) the cover that foliage (provides) Chi tiết
  • Mỹ Nhung Trần
    14/02/16 04:52:00 6 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi cụm từ "Provided of course" nghĩa là gì vậy ợ? Thks nhé ") Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/09/17 05:14:06 0 bình luận
    A young woman brought her fiancé home to meet her parents. Chi tiết
  • AnhDao
    12/10/17 08:57:55 3 bình luận
    "Document PI0700196 describes high-frequency welding equipment with a phase for cutting, die and Chi tiết
  • Hiếu Nguyễn
    28/09/16 03:16:04 10 bình luận
    of the Work shall pass to Owner at the time of complete and íull arrival at the Site, except where othenvise Chi tiết
  • Dreamer
    16/04/19 11:04:27 2 bình luận
    Các anh chị giúp em phase đầu tiên trong câu này với "The Seller shall at its expense effect and Chi tiết
  • AnhDao
    23/02/18 08:45:35 2 bình luận
    chào R ngày cuối tuần của tuần làm việc đầu tiên đầu năm mới, chúc mọi người một cuối tuần vui vẻ. Chi tiết
  • Nguyễn Minh Tiến
    25/09/15 09:03:17 0 bình luận
    In addition, provision shall be made for any of the loadings listed in UG-22,when such loadings are expected Chi tiết
  • AnhDao
    07/03/18 02:04:56 0 bình luận
    "a waterproof structure provided on an inner wall of the second opening, or is provided adjacent Chi tiết
  • Trần Trâm
    22/01/19 11:35:24 4 bình luận
    Mọi người cho em hỏi với: "Identity Validators can act as fallback providers within the Marketplace Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top