Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DO loop” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • n わ [環] ちち [乳]
  • Mục lục 1 iK,exp,int 1.1 はじめまして [始めまして] 2 exp,int 2.1 はじめまして [初めまして] 3 int 3.1 ごきげんよう [ご機嫌よう] 3.2 ごきげんよう [御機嫌よう] iK,exp,int はじめまして [始めまして] exp,int はじめまして [初めまして] int ごきげんよう [ご機嫌よう] ごきげんよう [御機嫌よう]
  • v1 ことができる
  • Mục lục 1 oK,v5s,uk 1.1 しでかす [為出来す] 1.2 しでかす [為出かす] 2 v5u 2.1 おこなう [行なう] 2.2 おこなう [行う] 3 v5aru,hon 3.1 なさる [為さる] 4 v5r,pol 4.1 つかまつる [仕る] 5 v5s 5.1 なす [為す] 5.2 やらかす [遣らかす] 5.3 でかす [出来す] 5.4 でかす [出かす] 5.5 こます 6 v5s,hum 6.1 いたす [致す] 7 v5k 7.1 はたらく [働く] 8 vs-i,uk 8.1 する [為る] 9 v1 9.1 てがける [手がける] 10 v5s,uk 10.1 しでかす [仕出来す] 10.2 しでかす [仕出かす] 11 v5r,col,uk 11.1 やる [遣る] oK,v5s,uk しでかす [為出来す] しでかす [為出かす] v5u おこなう [行なう] おこなう [行う] v5aru,hon なさる [為さる] v5r,pol つかまつる [仕る] v5s なす [為す] やらかす [遣らかす] でかす [出来す] でかす [出かす] こます v5s,hum いたす [致す] v5k はたらく [働く] vs-i,uk する [為る] v1 てがける [手がける] v5s,uk しでかす [仕出来す] しでかす [仕出かす] v5r,col,uk やる [遣る]
  • n ループカーペット
  • adj おしつけがましい [押し付けがましい]
  • n わさ [輪差] ループ
  • n うさぎむすび [兎結び]
  • n シャトルループ
  • n ループタイ
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶつ [勿] 1.2 もち [勿] 1.3 なかれ [勿れ] 2 exp 2.1 べからず [可からず] n ぶつ [勿] もち [勿] なかれ [勿れ] exp べからず [可からず]
  • n むげんループ [無限ループ]
  • n ループアンテナ
  • Mục lục 1 n 1.1 ループせん [ループ線] 1.2 じゅんかんせん [循環線] 1.3 かんじょうせん [環状線] n ループせん [ループ線] じゅんかんせん [循環線] かんじょうせん [環状線]
  • n,vs,uk やりくり [遣り繰り] やりくり [やり繰り]
  • n てずから [手ずから]
  • Mục lục 1 v5z 1.1 べんずる [便ずる] 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] 3 v1 3.1 べんじる [便じる] v5z べんずる [便ずる] adj,hon よろしい [宜しい] v1 べんじる [便じる]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶんどりひん [分捕り品] 1.2 とうひん [盗品] 1.3 ぶんどりもの [分捕り物] n ぶんどりひん [分捕り品] とうひん [盗品] ぶんどりもの [分捕り物]
  • adv ぽん
  • Mục lục 1 n 1.1 わ [環] 1.2 わ [輪] 1.3 フープ 1.4 たが [箍] n わ [環] わ [輪] フープ たが [箍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top