Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be sparing” Tìm theo Từ (4.535) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.535 Kết quả)

  • / ´sa:kiη /, Xây dựng: tấm ván mỏng,
  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
  • / ˈskeɪlɪŋ /, Danh từ: sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự tróc vảy, sự đếm gộp, Toán & tin: chia tỉ lệ,...
  • / ´ska:fiη /, Cơ khí & công trình: sự vát cạnh, Xây dựng: sự đẽo vát, Kỹ thuật chung: sự đục, sự hớt mặt nối,...
  • / ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây dựng: đệm neo, đóng neo, trong tầng hầm, Kỹ...
  • / ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp nếp, sự khâu nối, sự uốn, sự uốn mép, Kinh tế:...
  • / ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán & tin: vẽ hình, Y học: tạo dáng, Điện...
  • / ´ʃiəriη /, Cơ khí & công trình: sự cắt bằng kéo, Kỹ thuật chung: phoi cắt, sự cắt, sự cắt nghiền, sự nghiền cắt, sự trượt, sự xén,...
  • / ´skeitiη /, Danh từ: môn trượt băng, Kỹ thuật chung: sự trượt,
  • / ´sleikiη /, Danh từ: sự dập tắt, sự tôi vôi, Xây dựng: sự tôi (vôi),
  • Danh từ: sự lượn ngoằn ngoèo, sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực), sự kéo bằng cáp,
  • / ´sna:liη /, tính từ, gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn,
  • / ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít, Tính từ: nhanh và mạnh mẽ, (thông tục) hay, chiến,...
  • / ´spa:kliη /, Tính từ: lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..), sinh động; lanh lợi và sắc sảo, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự khạc nhổ; nôn mửa; phun ra, sự ép thúc,
  • cá trích con,
  • / ´glɛəriη /, Tính từ: sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top