Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hamper” Tìm theo Từ (2.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.142 Kết quả)

  • ngón chân búa, ngón chân quắp,
  • đầu búa,
  • goòng lật đáy, toa xe thùng lật,
  • búa tán đinh, búa tán rivê,
  • búa đập vun (đá, quặng),
  • búa tán đinh ray, Danh từ: búa tán đinh ray,
  • búa tán đinh, Danh từ: búa tán đinh,
  • búa đóng dấu,
  • thiết bị chèn cơ khí,
  • lớp lót đầm nện,
  • búa dập,
  • búa đòn, búa đập thẳng, búa có cán, búa đập thẳng,
  • cái đầm rung, dụng cụ rung, vibratory compactor,
  • van thông gió,
  • dụng cụ đầm hào,
  • đầm rung,
  • búa thợ trát tường,
  • / ´dæmpən /, Ngoại động từ: làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, Nội động từ: bị ẩm, bị ướt; thấm...
  • / ´pɔ:pə /, Danh từ: người nghèo túng, người cùng khổ, người nghèo được hưởng cứu tế; (sử học) người được hưởng cứu tế theo luật định, Xây...
  • / ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top