Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Head of household” Tìm theo Từ (23.460) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.460 Kết quả)

  • chi tiêu hộ gia đình,
  • công nghiệp gia đình, nghề phụ,
  • chỉ tiêu (của các) gia đình,
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
  • sân kho,
  • hộ độc thân,
  • ngăn đá máy lạnh gia đình,
  • chất thải sinh hoạt nguy hại, những sản phẩm nguy hại đã được dân cư sử dụng và vứt bỏ, phân biệt với sản phẩm độc hại dùng trong công nghiệp. gồm có sơn, thuốc nhuộm, vecni, dung môi, thuốc...
  • đề cương của hiệp định,
  • trưởng phòng,
  • đầu cột (báo),
  • trưởng bộ môn, trưởng khoa, trưởng ty, vụ trưởng, trưởng phòng, trưởng gian hàng,
  • đầu cọc,
  • trưởng phân bộ,
  • Danh từ: (chính trị) người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia,
  • đỉnh dốc,
  • sự mất mát áp suất, sự tổn thất của cột nước,
  • Thành Ngữ:, head of hair, mái tóc dày c?m
  • cột nước, áp lực thủy tĩnh của nước,
  • sự khôi phục mức nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top