Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Official interest rate” Tìm theo Từ (3.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.278 Kết quả)

  • lãi suất, suất lãi, tỷ lệ lãi suất vay, nominal interest rate, lãi xuất danh nghĩa(lãi xuất chưa loại bỏ lạm phát), real interest rate, lãi xuất thực(lãi xuất đã loại bỏ lạm phát), effective interest rate,...
  • hối suất chính thức, tỷ giá chính thức,
  • mức lãi xuất ưu đãi,
  • chính sách lãi suất,
  • vị thế lãi suất,
  • hợp đồng lãi suất,
  • sự đổi chép lãi suất,
  • lãi suất giả định,
  • hiệu quả lãi suất,
  • tiền lãi biến đổi,
  • / ə'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, Danh từ:...
  • giá cước cơ bản,
  • hợp đồng kỳ hạn lãi suất, tài chính triển kỳ có lãi suất quy định,
  • biên tế lãi suất,
  • hoán đổi lãi suất đi vay,
  • chênh lệch lãi suất, sai biệt lãi, sai biệt lãi suất,
  • Điều chỉnh lãi suất chiết khấu,
  • mức lời thực sự,
  • lãi suất trần,
  • rủi ro lãi suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top