Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skin or rind is usually known as peel” Tìm theo Từ (3.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.810 Kết quả)

  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ: như thường lệ, theo lệ thường, as usual, như thường lệ
  • hàng bán theo hiện trạng,
  • bán theo hiện trạng,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • / 'ju:ʒәli /, Phó từ: theo cách thông thường; thường thường, he's usually early, nó thường dậy sớm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • gió giật mạnh từng cơn,
  • / /pi:l/ /, Danh từ: (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), như peal, vỏ (quả), Ngoại động từ: bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...);...
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • điều kiện như trước,
  • Thành Ngữ:, business as usual, mọi việc đâu sẽ vào đấy
  • / noun /, Toán & tin: đã biết, Kỹ thuật chung: đã biết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, as far as something is concerned, trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
  • giống hệt như,
  • / skin /, Danh từ: da, bì, vỏ (của quả, cây), lớp vỏ mỏng của xúc xích, lớp vỏ, lớp phủ, lớp bao ngoài (vỏ tàu..), ( (thường) trong từ ghép) da sống; bộ da lông thú, ( (thường)...
  • theo tôi biết (dùng tán gẫu (chat) trên mạng),
  • Thành Ngữ:, as happy as the day is long, happy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top