Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sun up” Tìm theo Từ (3.148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.148 Kết quả)

  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • bánh răng mặt trời,
  • Thành Ngữ:, son of a gun, kẻ đáng khinh
  • Danh từ: chuyền thần thoại về mặt trời,
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
  • Danh từ: Đá mặt trời, heliolit,
  • Danh từ: sự thờ mặt trời, (thông tục) sự say mê tắm nắng,
  • Danh từ: người thờ mặt trời, người say mê tắm nắng,
  • danh từ, boong tàu cao nhất, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sân thượng để tắm nắng,
  • sự phơi nắng,
  • lò mặt trời,
  • bánh răng định tinh, bánh răng hành tinh, bánh răng trung tâm, bánh trung tâm, sun gear control plate, tấm điều khiển bánh răng trung tâm, sun gear lockout teeth, răng vào khớp bánh răng trung tâm
  • vị trí mặt trời,
  • năng lượng mặt trời, sun power plant, nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
  • cửa nóc, nóc chống mưa nắng (khung xe), nóc đẩy, mái chống nắng, mui đẩy (thân xe),
  • phòng tắm nắng,
  • bộ tìm (kiếm) mặt trời,
  • Danh từ: sự tắm nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top