Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have influence” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • Idioms: to have far -reaching influence, có thế lực lớn
  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • / ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baneful influence, ảnh hưởng tai hại, ảnh...
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương trình đường ảnh hưởng, generalized influence line, đường ảnh hưởng tổng quát,...
  • hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng độ cứng
  • / ´lɔbiist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện), Từ đồng nghĩa: noun, activist , influence peddler , mover...
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
  • Idioms: to be in drink ( under the influence of drink ), say rượu
  • / 'kɔnflʌks /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), Từ đồng nghĩa: noun, confluence , convergence
  • / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , effectualness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, Từ đồng nghĩa: noun, influence , stimulation , encouragement...
  • / mi´lifluəsnis /, danh từ, như mellifluence,
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top