Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • kiến trúc khung, kết cấu kiểu sườn (dầm+cột), kết cấu khung, kết cấu sườn, skeleton structure building, nhà dạng kết cấu kiểu sườn (dầm+cột)
  • / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ: khua, khuấy động, Đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...),...
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • mô hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất), kết cấu kiểu khung, kết cấu kiểu sườn (dầm+cột),
  • công trình kiểu khung, kết cấu kiểu khung,
  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • liên kết kiểu khung (dầm+cột), liên kết bản giằng,
  • bộ chế hoà khí kiểu khuếch tán kép,
  • máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên,
  • / ´flɔkjulənt /, kết bông, kết thành cụm như len, Hóa học & vật liệu: dạng bông, Kỹ thuật chung: keo tụ, kết tụ, Từ...
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • / ´flɔkju¸leit /, Động từ: kết bông, kết thành cụm như len, Hóa học & vật liệu: đóng cục, Kỹ thuật chung: keo...
  • / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / 'kri:kinis /, danh từ, sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt,
  • / ´skɛətsou /, Danh từ, số nhiều scherzos: (âm nhạc) khúc kéczô (khúc nhạc mạnh mẽ sinh động trong một tác phẩm lớn),
  • / ´flɔkjuləns /, Danh từ: sự kết bông, sự kết thành cụm như len, Hóa học & vật liệu: dạng tủa bông, tính của bông, tính keo tụ,
  • / wiv /, Danh từ: cách dệt, kiểu dệt, Ngoại động từ .wove; .woven: dệt, Đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top