Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Then among is useduse between when referring to two” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.791) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´twikst /, Giới từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • như between-maid,
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của between, chất nhũ tương hóa, biến hình, motion tween biến hình động, biến hình chuyển...
  • Thành Ngữ:, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • / ¸intə´spə:s /, Ngoại động từ: Đặt rải rác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intersperse flowerpots between...
  • / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, betwixt and between...
  • / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...), Nội động từ: ( + between) phân biệt, nhận định...
  • Giới từ & phó từ: (viết tắt) của between,
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
  • / ´simpəθi /, Danh từ, số nhiều sympathies: sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, ( số nhiều) sự đồng cảm; sự đồng tình, ( + between...
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Thành Ngữ:, few and far between, thất thường, khi có khi không
  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
  • Thành Ngữ:, referring to your letter, (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top