Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ánh” Tìm theo Từ | Cụm từ (175.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lối mị dân; chính sách mị dân,
  • / [¸inə´veiʃən] /, Danh từ: sự đổi mới, sự cách tân, Xây dựng: sáng kiến, sáng tạo, Kỹ thuật chung: sự cải tạo,...
  • / 'sə:kjuleit /, Tính từ: tuần hoàn; lưu thông, Nghĩa chuyên ngành: luân chuyển, tuần hoàn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ə'rei /, Danh từ: sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ...
  • / ə´kauntənt /, Danh từ: nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong...
  • / en'roul /, Ngoại động từ: trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp, (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án), tuyển quân, hình...
  • Danh từ: cừu đực đầu đàn, người lãnh đạo được người ta theo một cách mù quáng; đầu sỏ, chứng khoán chủ đạo, chứng khoán...
  • Danh từ: (ngành mỏ) sự sàng thô, sự làm sạch (thép cán), sự sàng sơ bộ, cấu tử lớn không lọt sàn, sự phân loại sản phẩm nghiền,...
  • / 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây, lớp vách giếng mỏ, Từ đồng nghĩa: noun, wailing...
  • / ´rʌʃ¸lait /, Danh từ: cây nến lõi bấc (như) rushỵcandle, Ánh sáng yếu ớt, Ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi, tin tức ít ỏi,
  • / tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work, giá đỡ, giàn khung, giàn giáo, Cơ - Điện tử:...
  • / ´faiəriη /, Danh từ: sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc bắn, chất đốt (than, củi, dầu...), Cơ khí & công trình:...
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • / vi´njet /, Danh từ: hoạ tiết, hình minh hoạ (nhất là ở trang có tên sách, (như) ng không tô rõ nét), bức bán thân mờ (ảnh, bức vẽ chỉ có đầu và vai của một người với...
  • / kən´kɔ:dəns /, Danh từ: sự phù hợp, sách dẫn, mục lục, Toán & tin: bản tra đối chiếu, Y học: sự hòa hợp,
  • / laos /, Danh từ, số nhiều .lice: rận; chấy, kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses), Động từ: Y học: chấy, rận,
  • Danh từ, số nhiều phragmata: (sinh vật học) vách ngăn; màng ngăn,
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • / ´infinit /, Tính từ: không bờ bến, vô tận; vô vàn, không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, Danh từ: cái không có bờ bến, (toán...
  • / ´ju:zidʒ /, Danh từ: cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách dùng quen thuộc (nhất là trong việc dùng từ), cách đối xử, cách đối đãi, thói quen, tập quán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top