Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrière” Tìm theo Từ | Cụm từ (151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kæridʒ¸wei /, Xây dựng: phần đường đi, phần xe chạy, Kỹ thuật chung: lớp phủ mặt đường, carriageway width, chiều rộng phần xe chạy
  • Idioms: to take sb in marriage, kết hôn với ai
  • / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Thành Ngữ:, to consummate a marriage, đã qua đêm tân hôn
  • toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • Idioms: to be quartered with sb, ở trọ nhà người nào
  • Danh từ: Ẩn ý,
  • Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn
  • Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm, Điện lạnh: vectơ bra,
  • Thành Ngữ:, left-handed marriage, cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân
  • Danh từ: người mai mối; bà mối, người tổ chức các cuộc thi điền kinh, Từ đồng nghĩa: noun, marriage...
  • / ¸mɔ:gə´nætik /, Tính từ: a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân),
  • chướng ngại [vật chướng ngại],
  • english institute of chartered accountants,
  • / 'wɔ∫t'ʌp /, Tính từ: bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại, Từ đồng nghĩa: adjective, their marriage was washed-up long before they separated, cuộc...
  • / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top