Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrière” Tìm theo Từ | Cụm từ (151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ʤækti'teiʃn /, Danh từ: ( (pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng ai là chồng hoặc vợ mình, Y học: quằn quại,
  • / ´kwɔrələ /, như quarreler,
  • ký tự khiển, ký tự điều khiển, carriage control character, ký tự điều khiển con trượt, channel control character, ký tự điều khiển kênh, communication control character, ký tự điều khiển truyền thông, line control...
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • dữ liệu điều khiển, lệnh điều khiển, dữ liệu điều khiển, active control data set (acds), tập dữ liệu điều khiển tích cực, carriage control data set, tập dữ liệu điều khiển con trượt, cds ( controldata...
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • Phó từ: Đúng giờ (không chậm trễ), arrive punctually, đến đúng giờ, depart punctually, đi đúng giờ
  • gờ giọt nước, cái nhỏ giọt, larmier girt, đường viền gờ giọt nước
  • / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng, to have at one's finger-ends, biết rõ như lòng bàn...
  • Thành Ngữ:, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ¸ʌnə´naunst /, Tính từ: bất ngờ, không báo trước, không tri trước, không được thông báo, he arrived unannouced, ông ta đến bất ngờ không nói trước
  • / di'tiəriəreit /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn, Nội động từ: hư hỏng đi, giảm giá trị, (nghĩa bóng) thành...
  • Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike to arrive late for meetings, Đến họp...
  • danh từ ẩn ý,
  • dừng lại, lấy ra, lấy lên, kéo ra, kéo lên, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrive , brake , bring up , come to a halt , come to a stop , draw up , fetch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top