Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At it” Tìm theo Từ | Cụm từ (165.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa chất: apatit, ca5(po4)3 (f, cl, oh),
  • / ´ælbait /, Danh từ: (khoáng chất) fenspat trắng, Xây dựng: anbit (một loại fenspat trắng), Địa chất: an bit,
  • / ´tipə /, Ô tô: toa lật, Vật lý: cấu lật (goòng), Kỹ thuật chung: thiết bị lật, Kinh tế:...
  • mạch số, digital circuit multiplicating equipment, thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication (dcm), ghép mạch số, digital circuit multiplication equipment (dcme), thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication...
  • / ´bitju:mən /, Danh từ: nhựa rải đường, bitum, Kỹ thuật chung: nhựa bitum, nhựa đường, Địa chất: bitum, bitumen-coated,...
  • / ´krou¸meit /, Danh từ: (hoá học) cromat, Hóa học & vật liệu: crôm hóa, Ô tô: crômat, Kỹ thuật...
  • vít cặp chặt, vít xiết, bulông kẹp chặt, vít cố định, vít siết chặt, vít siết chặt,
  • / ə:θ /, Danh từ: Đất, mặt đất, quả đất, Hình thái từ: Giao thông & vận tải: đất đáy, Ô...
  • / ´grænju¸leitid /, Tính từ: kết hạt; tạo thành hạt, Hóa học & vật liệu: được kết hạt, Kỹ thuật chung: hóa...
  • / ¸æri´neiʃəs /, Tính từ: giống cát, có cát, Xây dựng: pha cát, Kỹ thuật chung: cát pha, có cát, Địa...
  • / ´a:tistri /, Danh từ: nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, Kỹ thuật chung: nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • đất chắc, đất thịt, Địa chất: đất chắc, đất thịt,
  • / ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ thuật chung: keo (chất dạng gelatin), dạng keo, Địa...
  • hệ thống vệ tinh, asian satellite system (ass), hệ thống vệ tinh châu Á, australian satellite system (aussat), hệ thống vệ tinh Úc, digital satellite system (dss), hệ thống vệ tinh số, fixed satellite system, hệ thống...
  • / ¸grænju´leitə /, Hóa học & vật liệu: máy kết hạt, máy nghiền hạt, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy tạo hạt, Địa...
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • luật xác suất, exponential probability law, luật xác suất hàm số mũ, gaussian probability law, luật xác suất bình thường, gaussian probability law, luật xác suất gaussien
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • / nit /, Động từ knitted, .knit: Đan (len, sợi...), nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...),...
  • Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút ăn da, natri hyđrat, natri hyđroxit, sodium hydroxide treating, sự xử lý bằng natri hiđroxit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top