Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be thick with” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
  • / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại, hình thái từ: Từ đồng...
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • / ri'sɔ:sfulnis /, danh từ, tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: noun, wherewithal
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / ¸ðɛəwi´ðɔ:l /, Phó từ (như) .therewith: với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra,
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • Nội động từ ( (thường) + .with): chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top