Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bristol board” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rễ cây smilax aristolochiaefolia,
  • cây nam mộc hương aristolochia,
  • lôgic aristotle, lôgic arixtot,
  • / ´ʃip¸bɔ:d /, Tính từ: Được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu, Danh từ:, a shipboard romance, câu chuyện tình trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên...
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
  • như notice-board,
  • / 'gæηplæηk /, cầu ván, ván giàn giáo, như gang-board,
  • như parlor-boarder,
  • như fibreboard, tấm xơ ép,
  • / ´said¸bə:nz /, Danh từ số nhiều: tóc mai dài (như) sideboard,
  • Idioms: to go aboard, lên tàu
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • Thành Ngữ:, skeleton in the cupboard, skeleton
  • như sound-board,
  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • Thành Ngữ: trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên thuyền
  • hiển thị clipboard,
  • / 'bæflwɔ:l /, như baffle-board,
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top