Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Checked out” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.770) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • / tʃekaut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, sự phát hiện lỗi, checkout counter, quầy thanh toán tại siêu thị
  • chương trình con kiểm tra, chương trình kiểm định, thường trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, label checking routine, thủ tục kiểm tra nhãn, sequence checking routine, thủ tục kiểm tra tuần tự
  • kiểm soát, kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự kiểm soát, sự kiểm tra, sự rạn nứt, sự thanh tra, sự rạn nứt, kiểm tra [sự kiểm tra], syntax checking, kiểm soát cú...
  • / ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...), Kỹ thuật chung: sự kiểm tra,
  • / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate, Danh từ: bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
  • Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
  • / priˈneɪtl /, Tính từ: trước khi sinh, prenatal check-ups, những lần khám thai trước khi sinh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • số thứ tự khối, block serial number checking, sự kiểm tra số thứ tự khối, block serial number writing, sự ghi số thứ tự khối
  • Idioms: to be wrecked, (tàu)Đắm, chìm
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • a method of checking for unusual current draw with ignition key off., kiểm tra sự phóng điện của ắc quy,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • kiểm tra ngang bậc, kiểm tra chẵn lẻ, parity checking code, mã kiểm tra chẵn lẻ
  • mã kiểm lỗi, mã kiểm tra lỗi, mã kiểm tra sai hỏng, systematic error-checking code, mã kiểm tra lỗi hệ thống
  • Thành Ngữ:, to play checkmate with somebody, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top