Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Curdle the blood” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • / ´ælbjumin /, Danh từ: (hoá học) anbumin, Y học: chất đạm tan trong nước và đông lại khi nóng, Kinh tế: anbumin, blood albumin,...
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • / pə´triʃiit /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã: quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, aristocracy , blue blood , cr
  • / træns´fju:ʒən /, Danh từ: sự rót sang, sự đổ sang, sự chuyển sang, (y học) sự truyền máu (như) blood transfusion, sự truyền, sự truyền thụ (nhiệt tình..), Kỹ...
  • / pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ, nhiễm độc, sự nhiễm độc, sự nhiễm độc, blood poisoning, sự nhiễm độc...
  • / krɔtʃ /, Danh từ: chạc của cây, Đũng quần, (giải phẫu) đáy chậu, Từ đồng nghĩa: noun, fork , corner , elbow , curve , pubic area , groin , pelvic girdle...
  • cấp lũ, mực nước lũ, mực nước lũ, design flood level, mực nước lũ thiết kế, highest flood level, mức nước lũ cao nhất, historic flood level, mức nước lũ lịch sử
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • Thành Ngữ:, to take the tide at the flood, lợi dụng cơ hội
  • đỉnh lũ, mực nước lũ cao nhất, annual flood peak, biểu đồ đỉnh lũ, attenuation of flood peak, sự giảm dần của đỉnh lũ, daily flood peak, đỉnh lũ ngày, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak return...
  • Thành Ngữ:, open the floodgates, tháo c?i x? l?ng
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • Thành Ngữ:, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • Danh từ: (thủy lợi) cửa cống, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • lũ dự án, lũ thiết kế, lũ tính toán, lũ thiết kế, design flood for bridge scour, lũ thiết kế xói cầu, design flood frequency, tần suất lũ thiết kế, design flood level, mực nước lũ thiết kế, inflow design flood,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top