Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eclair” Tìm theo Từ | Cụm từ (479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be declared guilty of murder, bị lên án sát nhân
  • sai hẹn (trả nợ), vắng mặt, vi ước, declare in default (to...), tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
  • / ju'di ai /, viết tắt, sự đơn phương tuyên bố độc lập ( unilateral declaration),
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity, bác thợ già tuyên bố ngọt...
  • khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • / 'kɔnfidəntli /, Phó từ: tự tin, they declare confidently that prices will go up stormingly, họ tuyên bố một cách tự tin rằng giá cả sẽ tăng vùn vụt
  • / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief, nỗi đau buồn khôn tả, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered ,...
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • Tính từ: Ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá..), the referee declared him onside, trọng tài tuyên bố anh ta ở...
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • như porcelainise,
  • như porcelainous,
  • Idioms: to be acclaimed emperor, Được tôn làm hoàng Đế
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics , porcelain , pottery
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top