Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anvil” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ænvil¸blɔk /, như anvil-bed,
  • Idioms: to be on the anvil, Đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • / 'ænvil /, Danh từ: cái đe, (giải phẫu) xương đe, Xây dựng: cái đe,, Cơ - Điện tử: cái đe, đầu đo, cữ chặn,
  • / ´ænvil¸bed /, danh từ, Đế đe,
  • Thành Ngữ:, anvil chorus, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
  • Thành Ngữ:, a good anvil does not fear the hammer, (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
  • khung trượt kelvin-varley, thước trượt kenvil-varley,
  • mạng kenlvin, cầu kenvil, cầu kép, cầu thomson,
  • mạng kenlvin, cầu kenvil, cầu kép, cầu thomson,
  • / 'enviloup /, Danh từ: phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao, hình thái từ:
  • giàn linville,
  • viêm cơ viêm gânviêm xơ,
  • chế độ ănviêm thận,
  • nút ranvier,
  • nút ranvier,
  • bậc llanvirni,
  • nút ranvier,
  • / kənvi'na:ηs /, Danh từ: việc chính đáng, ( số nhiều) điều hợp với tập tục,
  • / 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam, dầm côngxon, cantilevered cable roof system, hệ thống mái dây côngxon, cantilevered slab,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top