Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beyond” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.633) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: thiên tai, trường hợp bất ngờ (bất khả kháng), Từ đồng nghĩa: noun, accident , circumstances beyond one 's control , earthquake , force majeure...
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to go beyond all bounds , to pass all bounds, vượt quá phạm vi, giới hạn
  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • / 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, absolutely , beyond any doubt , categorically...
  • / pə´pleksiη /, Tính từ: làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, baffling , beyond one , complicated...
  • / ´gʌn¸ait /, Danh từ: bê tông phun, Động từ: phun vữa, phun xi măng, Xây dựng: phun bêtông, phun vữa, Kỹ...
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • sự nén sơ bộ bêtông, sự nén trước bêtông,
  • nền bêtông, móng bêtông,
  • lưới đường chuyền cấp 2, Từ liên quan:, secondary control point , secondary control survey
  • cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng hai
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top