Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cuss” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều củasulcus,
  • / 'foukəs /, Danh từ, số nhiều focuses; .foci: (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm, (y học) ổ bệnh, Ngoại động từ:...
  • Danh từ số nhiều của .streptococcus: như streptococcus,
  • / 'æbəkəs /, Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses: bàn tính, (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột, Xây dựng: đệm đầu cột, bài toán, mũ đệm, Kỹ...
  • Danh từ, cũng anacusis: chứng điếc; tật điếc,
  • / ʌn´pa:dənəbl /, Tính từ: không thể tha thứ, không thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, indefensible , unforgivable , unjustifiable , inexcusable , inexpiable...
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • Thành Ngữ:, idle folks lack no excuses, (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • nhiễu gauss, nhiễu gauxơ, tiếng ồn gauss, tiếng ồn gaussien, tạp nhiễu gauss, gaussian noise power, công suất trên tiếng ồn gaussien
  • đường cong gauss, đường gaussien, đường cong gauss, đường cong gau-xơ,
  • các mạch lọc, bộ lọc điện, mạch lọc, mạch, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter circuit, mạch lọc thụ động, rc filter circuit, mạch lọc rc, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter...
  • luật xác suất, exponential probability law, luật xác suất hàm số mũ, gaussian probability law, luật xác suất bình thường, gaussian probability law, luật xác suất gaussien
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • phổ công suất của tạp âm gaussien, phổ công suất của tiếng ồn gaussien,
  • định luật gauss (tĩnh điện), định luật gauss,
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên
  • điện thế kế feusser, hiệu thế kế feussner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top