Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wold” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.222) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói, hold it gently, hãy cầm cái đó nhẹ nhàng,...
  • / dis'kwɔli¸fai /, Ngoại động từ: làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...), tuyên bố không đủ tư cách, loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người,...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / ¸sɔldərə´biliti /, Danh từ: tính hàn được; dễ hàn, Cơ khí & công trình: tính hàn được, Điện: dễ hàn, tính dễ...
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / ɔ:ft /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường, many a time and oft, luôn luôn, hằng, an oft-told tale, một chuyện thường hay được kể
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • / ´plʌki /, Tính từ .so sánh: tỏ ra gan dạ, can trường, Từ đồng nghĩa: adjective, adventurous , bold , confident , courageous , daring , determined , fearless , game...
  • / ´sɔldərəbl /, Tính từ: hàn được; dễ hàn, Xây dựng: hàn được, dễ hàn, Cơ - Điện tử: (adj) hàn được, dễ hàn,...
  • Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to gain a toehold in the north american market ., công ty mong muốn đặt được bước đệm...
  • / i:kwɔliti /, Danh từ: tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, Xây dựng: tính ngang bằng, đẳng thức, Cơ - Điện tử:...
  • / ´ai¸witnis /, Kinh tế: chứng nhân mắt thấy, người (chứng) mục kích, nhân chứng có mặt tại hiên trường, Từ đồng nghĩa: noun, beholder , bystander...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • mẫu chảy, sáp chảy, lost wax mold, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mould, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould, khuôn sáp chảy
  • không phải hàn (nối), không (có) vết hàn, không hàn, (adj) không có mối hàn,không hàn, hàn [không hàn], removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn...
  • / ɔ:´dæsiti /, danh từ, sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adventurousness , audaciousness , boldness...
  • / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, i am much beholden to you for your kind help,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top