Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “False show” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, false position, thế trái cựa
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • Thành Ngữ:, false card, quân bài đánh lừa đối phương
  • Idioms: to take a false step, bước trật, thất sách
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự sai, falsi regular falschood, phương pháp đặt sai
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misconception , misinterpretation
  • Thành Ngữ:, to cast ( give , put ) false colours on, tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật
  • Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , suppositious...
  • / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false , illogical , invalid , specious , spurious , unsound
  • Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: báo động giả, false alarm, báo động giả; báo động lừa
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
  • / ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misapprehension , misconception
  • / fæk'ti∫əs /, Tính từ: giả tạo, không tự nhiên, Kỹ thuật chung: giả tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, false , artificial...
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • / ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , deceptive , ephemeral , false , flaunting ,...
  • / ´tu:pei /, Danh từ: tóc giả để che phần đầu hói, chỏm; chỏm tóc, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hairpiece , hair weaving...
  • / ,sju:pə'stiʃn /, Danh từ: sự mê tín, sự dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, false belief , fear , irrationality...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top