Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fiesta sp. ” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fæktəridʒ /, Danh từ: sự buôn bán ăn hoa hồng, tiền hoa hồng, Kỹ thuật chung: tiền hoa hồng, Kinh tế: hoa hồng của...
  • / 'fæktəriη /, Danh từ: sự phân tích thành thừa số, Toán & tin: sự phân tích (thành nhân tử), Kinh tế: bao thanh toán,...
  • / in´vestə /, Danh từ: người đầu tư, Toán & tin: (toán kinh tế ) người hùn (vốn), Xây dựng: chủ đầu tư, đầu tư...
  • Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên, (sử học) tiền...
  • / dis¸sætis´fæktəri /, tính từ, không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, dissatisfactory results, những kết quả không...
  • Thành Ngữ:, to see sb in hell first, không đời nào chấp nhận như vậy
  • / ,instən'teinjəs /, Tính từ: xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay, có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó, (vật lý) tức thời, Toán...
  • / trænz´vestait /, Danh từ: người đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại,
  • / ´fili¸stain /, Danh từ: phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa-le-xtin), (đùa cợt) địch thủ, người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường,
  • / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • / 'pi:stə /, Danh từ: món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm.. và nướng trong bếp lò),
  • Phó từ: Đáng ghét, trông phát ghét, the scoundrel smiles detestably, tên lưu manh cười trông phát ghét
  • / kən´testənt /, Danh từ: Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi, người tranh luận, người tranh cãi, Từ đồng nghĩa: noun, adversary...
  • / 'fæktəri /, Danh từ: nhà máy, xí nghiệp, xưởng, (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)), Nghĩa chuyên ngành: nhà máy, Nghĩa...
  • / 'nɔ:sieitiɳ /, tính từ, làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, Đáng tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, abhorrent , detestable , disgusting , distasteful , fulsome , loathsome , offensive , repugnant , repulsive...
  • / ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được trở lại (chốn cũ, trạng thái cũ); sự phục hồi (sức khoẻ), ( the restoration) thời...
  • / ¸instə´biliti /, Danh từ: tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững, Toán & tin: (điều khiển học ) [sự, tính] không ổn định,...
  • viết tắt, chính tả ( spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa),
  • / ˈplæstəˌsaɪz /, Ngoại động từ: làm cho mềm dẻo, làm cho dẻo, dẻo hóa, làm dẻo hóa, tạo hình,
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top