Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giòn” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • / ´midlənd /, Danh từ: trung du, ( the midlands) vùng trung du nước anh, Xây dựng: trung du, vùng trung du, midland region, miền trung du, midland region, miền trung...
  • / ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích),...
  • 1 . giống con giun 2 . giống đầu sán,
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • / ´lə:tʃə /, Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc (một giống chó săn lai giống),
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • giống giun đũa, giun đũa,
  • / ´bra:si /, Tính từ: giống đồng thau; làm bằng đồng thau, lanh lảnh (giọng nói), (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược, Danh từ: (thể dục,thể...
  • / ´imindʒ /, Danh từ: hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, Ý niệm,...
  • / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người), (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ,
  • / ʌn´laik /, Tính từ: không ngang nhau, khác, không giống, Giới từ: khác, không giống (cái gì), không đặc trưng cho (cái gì), it's very unlike him to be so...
  • Tính từ: (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun,
  • (sự) trong củagiọng.,
  • sự chuyển tiếp dai-giòn,
  • (giống, thuộc) migren,
  • nhân kênh số (giống như dsi),
  • Tính từ: bị sâu (ăn), Y học: 1- giống như giun 2 . mắc chứng giun,
  • / ´və:mi¸fɔ:m /, Tính từ: (giải phẫu) hình giun (hình thù giống con giun), Y học: hình giun, vermiform appendix, ruột thừa
  • Danh từ: cá có vây (giống chân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top