Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giòn” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon), (thiên văn học) chòm sao thiên long,...
  • / ´sɔ:səris /, danh từ; (giống đực . sorcerer ), mụ phù thuỷ, nữ pháp sư (trong các chuyện thần thoại), Từ đồng nghĩa: noun, enchantress , hag , lamia , hex , pythoness , sibyl , siren...
  • quy tắc xử lý nước mặt, quy tắc cụ thể hoá mục tiêu mức độ tối đa chất gây ô nhiễm đối với các virút nhóm giardia, legionella và công bố những quy định về quá trình lọc và khử trùng đối với...
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • làm giòn, tính dễ vỡ, sự hóa giòn, sự giòn, tính giòn, tính giòn, sự hóa giòn, hydrogen embrittlement, làm giòn bằng hiđro, embrittlement caused by pickling, tính dễ vỡ...
  • / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ - Điện tử: đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian,...
  • Danh từ: sự ngắn gọn, sự tinh giòn, sự giòn, độ giòn, độ giòn, tính dễ giòn, tính dễ vỡ, sự giòn, tính giòn, vỡ [tính dễ vỡ],...
  • vết nứt theo mặt thớ, sự vỡ giòn, sự gãy giòn, sự vỡ giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hoại giòn,
  • / ´laiknis /, Danh từ: sự giống nhau, tính tương tự nhau, chân dung, vật giống như tạc; người giống như tạc, Toán & tin: giống nhau, đồng dạng;...
  • / ´mɔdju¸leit /, Động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, ( + to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (âm nhạc) chuyển giọng, (rađiô) điều biến,...
  • / ´haibridaiz /, Ngoại động từ: cho lai giống; gây giống lai, Nội động từ: lai giống, sinh ra giống lai,
  • / sɪm.ɪlær.ɪ.ti /, Danh từ: sự giống nhau, sự tương tự, Đặc điểm giống nhau, đặc điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, khía cạnh giống nhau, (toán học) sự đồng...
  • / joudl /, Danh từ: sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim, Động từ: hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân...
  • / ´æltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô, bè hai, Đàn antô, kèn antô,
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • / ə´nælə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, Nội...
  • / ¸sedi´mentəri /, Tính từ: có cặn; giống cặn, (địa lý,địa chất) giống như trầm tích; do trầm tích, từ trầm tích mà tạo thành, Xây dựng: giống...
  • / ´nɔdjulə /, Tính từ: có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ, có nhiều u nhỏ; giống cục u nhỏ, Xây dựng: dạng...
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) rắn thần, (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu), con giồng túi,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm chất, hàm ý..) ngầm; dòng ngầm, màu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top