Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang it up” Tìm theo Từ | Cụm từ (154.415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come back ( turn up ) again like a bad halfpenny, cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)
  • chở bằng máy bay, công ty không vận (hàng hóa), phi cơ chở hàng,
  • / ¸kɔnsig´neiʃən /, Danh từ: sự gửi; sự gửi (hàng) để bán, tiền gửi ngân hàng, sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định, Kinh...
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ đồng nghĩa: adjective, capricious , chance , chancy , changeable...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • nghiệp vụ bán (hàng), nghiệp vụ bán hàng, nghiệp vụ bán (hàng), nghiệp vụ bán hàng,
  • Thành Ngữ:, let us say, chẳng hạn, giả dụ
  • / blouk /, Danh từ: (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, ( the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´oupənnis /, danh từ, sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành...
  • sự đặt (hàng) trước, giữ chỗ trước (ở khách sạn, nhà hàng...), sự mua (vé) trước
  • Danh từ: máy dò âm thanh dưới đất, địa chấn ký, máy địa âm, up hile geophone, địa chấn ký thẳng đứng
  • Thành Ngữ:, to bob up like a cork, lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)
  • / kou'ɔ:dneit /, tính từ, ngang hàng, bằng vai, (toán học) toạ độ, (ngôn ngữ học) kết hợp, danh từ, (toán học) toạ độ, ngoại động từ, Đặt đồng hàng, phối hợp, xếp sắp, a co-ordinate person, người...
  • Thành Ngữ:, a wind of change, chiều hướng thay đổi
  • Thành Ngữ:, to change one's tune, thay đổi thái độ
  • nâng bằng tời, kéo lên, cuộn, lên dây (đồng hồ), nâng bằng tời, Thành Ngữ:, to wind up, qu?n len thành m?t cu?n
  • Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ) somebody's lips ( words ), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top